Có 2 kết quả:
亢旱 kàng hàn ㄎㄤˋ ㄏㄢˋ • 抗旱 kàng hàn ㄎㄤˋ ㄏㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
severe drought (literary)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drought-resistant
(2) to weather a drought
(2) to weather a drought
Bình luận 0