Có 2 kết quả:

亢旱 kàng hàn ㄎㄤˋ ㄏㄢˋ抗旱 kàng hàn ㄎㄤˋ ㄏㄢˋ

1/2

kàng hàn ㄎㄤˋ ㄏㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

severe drought (literary)

kàng hàn ㄎㄤˋ ㄏㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) drought-resistant
(2) to weather a drought